R4 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:35:21.431 | 69 | 9 | |
2 3 | +15.560 | 69 | 6 | |
3 4 | +31.254 | 69 | 4 | |
4 9 | +45.495 | 69 | 3 | |
5 3 | +56.113 | 69 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 17 | +1 Vòng | 68 | ||
8 3 | +1 Vòng | 68 | ||
9 11 | +1 Vòng | 68 | ||
10 1 | +1 Vòng | 68 | ||
11 15 | +1 Vòng | 68 | ||
12 11 | +2 Các Vòng | 67 | ||
13 6 | +2 Các Vòng | 67 | ||
14 11 | +3 Các Vòng | 66 | ||
15 3 | +3 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hộp số | 43 | ||
DNF | Điện | 35 | ||
DNF | Quay vòng | 35 | ||
NC | +41 Các Vòng | 28 | ||
DNF | Hệ thống treo | 20 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Truyền động | 16 | ||
DNF | Điện | 15 | ||
DNF | Bướm ga | 9 | ||
DNF | Truyền động | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.421 km |
Khoảng cách đua | 305.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |