R15 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:35:06.277 | 53 | 9 | |
2 3 | +11.904 | 53 | 6 | |
3 4 | +13.446 | 53 | 4 | |
4 7 | +1:44.225 | 53 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
6 19 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 13 | +1 Vòng | 52 | ||
8 16 | +1 Vòng | 52 | ||
9 6 | +1 Vòng | 52 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Va chạm | 46 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Hộp số | 37 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Hộp số | 34 | ||
DNF | Va chạm | 33 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Hệ thống treo | 27 | ||
DNF | Phanh | 21 | ||
DNF | Fuel leak | 20 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DSQ | Rejoined track illegally | 53 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.859 km |
Khoảng cách đua | 310.527 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |