R9 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:21:43.302 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 9 | |
2 | +18.151 | 45 | 6 | |
3 | +1:23.254 | 45 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 44 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 44 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 44 | 1 | |
7 14 | +1 Vòng | 44 | ||
8 4 | +1 Vòng | 44 | ||
9 4 | +1 Vòng | 44 | ||
10 | +2 Các Vòng | 43 | ||
11 12 | +3 Các Vòng | 42 | ||
12 13 | Hệ thống nhiên liệu | 40 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Điện | 32 | ||
DNF | Hộp số | 28 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 20 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Puncture | 13 | ||
DNF | Quá nhiệt | 8 | ||
DNF | Điện | 6 | ||
DNF | Va chạm | 4 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Điện | 1 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.797 km |
Khoảng cách đua | 305.865 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |