R13 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:36:48.546 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 9 | |
2 2 | +32.637 | 71 | 6 | |
3 9 | +55.325 | 71 | 4 | |
4 9 | +1:22.369 | 71 | 3 | |
5 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 18 | +1 Vòng | 70 | ||
8 2 | +1 Vòng | 70 | ||
9 8 | +1 Vòng | 70 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 69 | ||
11 10 | +2 Các Vòng | 69 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 69 | ||
13 10 | +2 Các Vòng | 69 | ||
14 3 | +2 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Quá nhiệt | 60 | ||
DNF | Quá nhiệt | 60 | ||
DNF | Va chạm | 48 | ||
DNF | Tai nạn | 37 | ||
DNF | Hệ thống treo | 33 | ||
DNF | Hệ thống treo | 33 | ||
DNF | Hệ thống treo | 29 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 24 | ||
DNF | Điện | 17 | ||
DNF | Điện | 11 | ||
DSQ | Reversed in pits | 48 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Estoril, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.349 km |
Khoảng cách đua | 308.779 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |