R2 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:26:51.245 | 58 | 9 | |
2 | +40.225 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 6 | |
3 4 | +1 Vòng | 57 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 57 | 3 | |
5 7 | +1 Vòng | 57 | 2 | |
6 19 | +1 Vòng | 57 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 57 | ||
8 10 | +1 Vòng | 57 | ||
9 12 | +2 Các Vòng | 56 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 56 | ||
11 12 | +2 Các Vòng | 56 | ||
12 2 | Quay vòng | 52 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 51 | ||
NC | +12 Các Vòng | 46 | ||
DNF | Quay vòng | 43 | ||
DNF | Truyền động | 39 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Hộp số | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DSQ | Illegal car repairs | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.04 km |
Khoảng cách đua | 292.32 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |