R12 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:19:27.550 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 9 | |
2 | +7.326 | 53 | 6 | |
3 3 | +14.975 | 53 | 4 | |
4 1 | +38.722 | 53 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 8 | +1 Vòng | 52 | ||
8 18 | +2 Các Vòng | 51 | ||
9 14 | +2 Các Vòng | 51 | ||
10 9 | +2 Các Vòng | 51 | ||
11 9 | Động cơ | 47 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Hộp số | 41 | ||
DNF | Radiator | 38 | ||
DNF | Phanh | 33 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Exhaust | 30 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 18 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Điện | 14 | ||
DNF | Bướm ga | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
EX | Xe thiếu cân |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 307.4 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |