R7 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:29:07.084 | 70 | 25 | |
2 1 | +3.658 Tay đua trong ngày | 70 | 18 | |
3 | +4.696 | 70 | 15 | |
4 2 | +51.043 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 13 | |
5 4 | +57.655 | 70 | 10 | |
6 2 | +1 Vòng | 69 | 8 | |
7 | +1 Vòng | 69 | 6 | |
8 3 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
9 8 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
10 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
11 | +1 Vòng | 69 | ||
12 3 | +1 Vòng | 69 | ||
13 1 | +1 Vòng | 69 | ||
14 | +1 Vòng | 69 | ||
15 1 | +1 Vòng | 69 | ||
16 2 | +2 Các Vòng | 68 | ||
17 3 | +2 Các Vòng | 68 | ||
18 1 | +3 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 59 | ||
DNF | Hệ thống treo | 8 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.361 km |
Khoảng cách đua | 305.27 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |