R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:24:31.198 | 53 | 25 | |
2 | +18.056 | 53 | 18 | |
3 | +18.985 | 53 | 15 | |
4 | +34.905 | 53 | 12 | |
5 2 | +1:02.796 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 11 | |
6 | +1:35.462 | 53 | 8 | |
7 5 | +1 Vòng | 52 | 6 | |
8 5 | +1 Vòng | 52 | 4 | |
9 4 | +1 Vòng Tay đua trong ngày | 52 | 2 | |
10 1 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 52 | ||
12 2 | +1 Vòng | 52 | ||
13 4 | +1 Vòng | 52 | ||
14 5 | +1 Vòng | 52 | ||
15 4 | +1 Vòng | 52 | ||
16 6 | +1 Vòng | 52 | ||
17 2 | +1 Vòng | 52 | ||
18 | +2 Các Vòng | 51 | ||
19 1 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Retirement | 44 |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.842 km |
Khoảng cách đua | 309.69 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |