R15 · Singapore Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:51:11.611 | 61 | 25 | |
2 | +8.961 Tay đua trong ngày | 61 | 18 | |
3 | +39.945 | 61 | 15 | |
4 | +51.930 | 61 | 12 | |
5 | +53.001 | 61 | 10 | |
6 | +53.982 | 61 | 8 | |
7 4 | +1:43.011 | 61 | 6 | |
8 4 | +1 Vòng | 60 | 4 | |
9 4 | +1 Vòng | 60 | 2 | |
10 | +1 Vòng | 60 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 60 | ||
12 6 | +1 Vòng | 60 | ||
13 2 | +1 Vòng | 60 | ||
14 6 | +1 Vòng | 60 | ||
15 7 | +1 Vòng | 60 | ||
16 9 | +1 Vòng | 60 | ||
17 | +1 Vòng | 60 | ||
18 2 | +2 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 59 | ||
19 | +2 Các Vòng | 59 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Singapore
Grand Prix Đầu Tiên | 2008 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.063 km |
Khoảng cách đua | 308.706 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |