R3 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:20:26.843 Tay đua trong ngày | 58 | 25 | |
2 2 | +2.366 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 19 | |
3 | +5.904 | 58 | 15 | |
4 1 | +35.770 | 58 | 12 | |
5 1 | +56.309 | 58 | 10 | |
6 3 | +1:33.222 | 58 | 8 | |
7 1 | +1:35.601 | 58 | 6 | |
8 2 | +1:40.992 | 58 | 4 | |
9 7 | +1:44.553 | 58 | 2 | |
10 4 | +1 Vòng | 57 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 57 | ||
12 6 | +1 Vòng | 57 | ||
13 4 | +1 Vòng | 57 | ||
14 1 | +1 Vòng | 57 | ||
15 4 | +1 Vòng | 57 | ||
16 1 | +1 Vòng | 57 | ||
17 10 | Tai nạn | 56 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 15 | ||
DNF | Phanh | 3 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.278 km |
Khoảng cách đua | 306.124 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |