R9 · Giải Grand Prix Ý
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 8 | 1:43:45.000 | 68 | 9 | |
2  | +0.200 | 68 | 6 | |
3 2 | +23.100 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 68 | 4 | |
4 7 | +56.600 | 68 | 3 | |
5 7 | +1 Vòng | 67 | 2 | |
6 9 | +2 Các Vòng | 66 | 1 | |
7 3 | +4 Các Vòng | 64 | ||
DNF  | Động cơ  | 58 | ||
DNF  | Động cơ  | 50 | ||
DNF  | Tai nạn  | 50 | ||
DNF  | Động cơ  | 46 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 46 | ||
DNF  | Động cơ  | 45 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 30 | ||
DNF  | Động cơ  | 26 | ||
DNF  | Injection  | 16 | ||
DNF  | Động cơ  | 5 | ||
DNF  | Động cơ  | 4 | 
Monza, Ý
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 68  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5.75 km  | 
| Khoảng cách đua | 391 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

