R10 · Giải Grand Prix Hoa Kỳ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 2:03:13.200 | 108 | 9 | |
2 1 | +6.300 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 108 | 6 | |
3 3 | +1 Vòng | 107 | 4 | |
4 8 | +2 Các Vòng | 106 | 3 | |
5  | +4 Các Vòng | 104 | 2 | |
6 9 | +7 Các Vòng | 101 | 1 | |
7 11 | +7 Các Vòng | 101 | ||
DNF  | Alternator  | 96 | ||
DNF  | Động cơ  | 95 | ||
DNF  | Injection  | 72 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 45 | ||
DNF  | Động cơ  | 43 | ||
DNF  | Động cơ  | 41 | ||
DNF  | Động cơ  | 35 | ||
DNF  | Động cơ  | 33 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 24 | ||
DNF  | Rò rỉ nước  | 16 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 7 | 
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1961  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 108  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km  | 
| Khoảng cách đua | 408.24 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |