R11 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:59:28.700 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 9 | |
2 3 | +1:25.360 | 65 | 6 | |
3 3 | +1 Vòng | 64 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 64 | 3 | |
5 6 | +2 Các Vòng | 63 | 2 | |
6 7 | +2 Các Vòng | 63 | 1 | |
7 7 | +2 Các Vòng | 63 | ||
8 8 | +2 Các Vòng | 63 | ||
9 7 | +3 Các Vòng | 62 | ||
10 7 | +4 Các Vòng | 61 | ||
11 8 | +4 Các Vòng | 61 | ||
12 2 | Quá nhiệt | 59 | ||
DNF | Oil pressure | 45 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 33 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Bán trục | 18 | ||
DNF | Hệ thống treo | 12 | ||
DNF | Radiator | 4 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 1 |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 5 km |
Khoảng cách đua | 325 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |