R3 · Giải Grand Prix Hà Lan
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 7 | 2:14:45.100 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 90 | 9 | |
2 1 | +23.600 | 90 | 6 | |
3 4 | +25.700 | 90 | 4 | |
4 5 | +27.300 | 90 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 89 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 89 | 1 | |
7 6 | +2 Các Vòng | 88 | ||
8 4 | +3 Các Vòng | 87 | ||
9 8 | +4 Các Vòng | 86 | ||
10 6 | +7 Các Vòng | 83 | ||
DNF  | Bướm ga  | 73 | ||
DNF  | Phanh  | 51 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 41 | ||
DNF  | Hộp số  | 39 | ||
DNF  | Động cơ  | 11 | ||
DNF  | Injection  | 8 | ||
DNF  | Tai nạn  | 1 | 
Zandvoort, Hà Lan
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1952  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 90  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.252 km  | 
| Khoảng cách đua | 382.68 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

