R7 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:05:55.700 | 15 | 9 | |
2 5 | +38.500 | 15 | 6 | |
3 5 | +39.000 | 15 | 4 | |
4 2 | +2:25.700 | 15 | 3 | |
5 14 | +6:09.200 | 15 | ||
6 10 | +8:42.100 | 15 | 2 | |
7 13 | +8:47.900 | 15 | ||
8 9 | +1 Vòng | 14 | 1 | |
9 6 | +2 Các Vòng | 13 | ||
10 12 | +2 Các Vòng | 13 | ||
11 1 | +2 Các Vòng | 13 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Bán trục | 12 | ||
DNF | Hệ thống treo | 12 | ||
NC | +3 Các Vòng | 12 | ||
DNF | Fuel pump | 11 | ||
DNF | Hệ thống treo | 8 | ||
DNF | Hệ thống treo | 6 | ||
DNF | Differential | 5 | ||
DNF | Radiator | 4 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Radiator | 4 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 3 | ||
DNF | Differential | 3 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNS | Car raced by Hobbs |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 15 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.835 km |
Khoảng cách đua | 342.525 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |