R5 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:13:21.300 | 80 | 9 | |
2 4 | +49.500 | 80 | 6 | |
3 7 | +1 Vòng | 79 | 4 | |
4 7 | +3 Các Vòng | 77 | 3 | |
5 4 | Động cơ | 76 | 2 | |
6 7 | +4 Các Vòng | 76 | 1 | |
NC | +12 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Bướm ga | 47 | ||
DNF | Fuel leak | 40 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Đánh lửa | 26 | ||
DNF | Differential | 23 | ||
DNF | Đánh lửa | 16 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Differential | 13 | ||
DNF | Bán trục | 9 |
Le Mans, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.43 km |
Khoảng cách đua | 354.4 km |
Kỷ Lục Vòng |