R2 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 2:34:34.300 | 100 | 9 | |
2 6 | +1 Vòng | 99 | 6 | |
3 11 | +2 Các Vòng | 98 | 4 | |
4 6 | +3 Các Vòng | 97 | 3 | |
5 11 | +4 Các Vòng | 96 | 2 | |
6 6 | +4 Các Vòng | 96 | 1 | |
DNF | Fatal accident | 81 | ||
DNF | Quay vòng | 64 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hệ thống treo | 42 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Oil pressure | 31 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Differential | 14 | ||
DNF | Fuel pump | 4 | ||
DNF | Injection | 4 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 314.5 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |