R2 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 2:15:20.100 | 90 | 9 | |
2 1 | +15.900 | 90 | 6 | |
3 10 | +1 Vòng | 89 | 4 | |
4 8 | +1 Vòng | 89 | 3 | |
5 | +9 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 81 | 2 | |
DNF | Rò rỉ dầu | 77 | ||
DNF | Hộp số | 74 | ||
DNF | Truyền động | 62 | ||
DNF | Fuel pump | 57 | ||
DNF | Fuel pump | 52 | ||
DNF | Tai nạn | 27 | ||
DNF | Đánh lửa | 13 | ||
DNF | Oil pressure | 10 | ||
DNS | Động cơ |
Madrid, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1968 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.404 km |
Khoảng cách đua | 306.36 km |
Kỷ Lục Vòng |