R7 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 2:01:20.300 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 1 | +4.400 | 80 | 6 | |
3 9 | +1 Vòng | 79 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 4 | +2 Các Vòng | 78 | 2 | |
6 1 | +2 Các Vòng | 78 | 1 | |
7 3 | +3 Các Vòng | 77 | ||
8 8 | +8 Các Vòng | 72 | ||
DNF | Fuel leak | 55 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
NC | +28 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Truyền động | 43 | ||
DNF | Đánh lửa | 34 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Bán trục | 26 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Radiator | 10 | ||
DNF | Fuel pump | 8 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Động cơ | 0 |
Fawkham, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1964 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.265 km |
Khoảng cách đua | 341.2 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |