R3 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:00:32.300 | 80 | 9 | |
2 4 | +2.200 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 6 | |
3 11 | +4 Các Vòng | 76 | 4 | |
4 11 | +4 Các Vòng | 76 | 3 | |
5 5 | +7 Các Vòng | 73 | 2 | |
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 16 | ||
DNF | Chassis | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Differential | 11 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 | ||
DNF | Bán trục | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 251.6 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |