R11 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:59:20.290 Vòng Đua Nhanh Nhất | 108 | 9 | |
2 1 | +24.680 | 108 | 6 | |
3 6 | +1 Vòng | 107 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 107 | 3 | |
5 7 | +3 Các Vòng | 105 | 2 | |
6 4 | +5 Các Vòng | 103 | 1 | |
DNF | Hết nhiên liệu | 93 | ||
DNF | Tai nạn | 92 | ||
NC | 88 | |||
DNF | Động cơ | 77 | ||
DNF | Động cơ | 73 | ||
DNF | Động cơ | 71 | ||
DNF | Hệ thống treo | 66 | ||
NC | 62 | |||
DNF | Water pump | 59 | ||
DNF | Truyền động | 44 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Ly hợp | 32 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNS | ||||
DNS |
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1961 |
---|---|
Số vòng đua | 108 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 408.24 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |