R6 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 2:25:40.900 | 60 | 9 | |
2 5 | +1:58.600 | 60 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 59 | 4 | |
4 13 | +2 Các Vòng | 58 | 3 | |
5 1 | +2 Các Vòng | 58 | 2 | |
6 8 | +3 Các Vòng | 57 | 1 | |
7 5 | +3 Các Vòng | 57 | ||
8 2 | +4 Các Vòng | 56 | ||
9 1 | +4 Các Vòng | 56 | ||
10 5 | +5 Các Vòng | 55 | ||
11 | +6 Các Vòng | 54 | ||
NC | +7 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | ||
DNF | Fuel leak | 45 | ||
DNF | Fuel pump | 15 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Bán trục | 14 | ||
DNF | Fatal accident | 2 | ||
DNS | Accident in practice |
Rouen, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.542 km |
Khoảng cách đua | 392.52 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |