R4 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:40:02.100 | 28 | 9 | |
2 6 | +12.100 | 28 | 6 | |
3 | +39.600 | 28 | 4 | |
4 2 | Hết nhiên liệu | 27 | 3 | |
5 10 | Truyền động | 26 | 2 | |
6 6 | +2 Các Vòng | 26 | 1 | |
7 2 | Oil pressure | 25 | ||
8 5 | +3 Các Vòng | 25 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Bán trục | 18 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hệ thống treo | 11 | ||
DNF | Radiator | 8 | ||
DNF | Oil pipe | 6 | ||
DNF | Bướm ga | 6 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Bán trục | 5 | ||
DNF | Wheel | 1 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 28 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.1 km |
Khoảng cách đua | 394.8 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |