R9 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:42:17.320 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 9 | |
2 | +0.610 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 6 | |
3 14 | +1:27.880 | 60 | 4 | |
4 18 | +1 Vòng | 59 | 3 | |
5 9 | +1 Vòng | 59 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 59 | ||
8 2 | +1 Vòng | 59 | ||
9 11 | +1 Vòng | 59 | ||
10 11 | +1 Vòng | 59 | ||
11 12 | +2 Các Vòng | 58 | ||
12 3 | +3 Các Vòng | 57 | ||
13 5 | +4 Các Vòng | 56 | ||
14 1 | +4 Các Vòng | 56 | ||
15 1 | +5 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Radiator | 13 | ||
DNF | Tai nạn | 13 | ||
DNF | Fuel pipe | 7 | ||
DNF | Phanh | 4 | ||
DNF | Động cơ | 0 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.911 km |
Khoảng cách đua | 354.66 km |
Kỷ Lục Vòng |