R3 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 1:54:36.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 2 | +23.100 | 80 | 6 | |
3 4 | +51.400 | 80 | 4 | |
4 1 | +1:28.300 | 80 | 3 | |
5 11 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 9 | +2 Các Vòng | 78 | 1 | |
7 5 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 3 | Hết nhiên liệu | 76 | ||
DNF | Hệ thống treo | 60 | ||
NC | +22 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Động cơ | 57 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Differential | 21 | ||
DNF | Hệ thống treo | 19 | ||
DNF | Oil pressure | 14 | ||
DNF | Bán trục | 11 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 251.6 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |