R5 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:42:13.430 | 70 | 9 | |
2 2 | +31.840 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 6 | |
3 6 | +2:02.790 | 70 | 4 | |
4 14 | +1 Vòng | 69 | 3 | |
5 9 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
6 9 | +3 Các Vòng | 67 | 1 | |
7 5 | +3 Các Vòng | 67 | ||
8 | +4 Các Vòng | 66 | ||
9 14 | +5 Các Vòng | 65 | ||
10 2 | Tai nạn | 63 | ||
11 9 | Tai nạn | 63 | ||
DNF | Tai nạn | 60 | ||
DNF | 56 | |||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Tai nạn | 42 | ||
DNF | Tai nạn | 33 | ||
DNF | Tai nạn | 16 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Bướm ga | 13 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Oil pump | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 4 |
Heusden-Zolder, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.22 km |
Khoảng cách đua | 295.4 km |
Kỷ Lục Vòng |