R6 · Giải Grand Prix Monaco
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 2 | 1:58:03.700 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 78 | 9 | |
2 3 | +28.800 | 78 | 6 | |
3 3 | +48.900 | 78 | 4 | |
4 2 | +1:03.100 | 78 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
6 17 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 14 | +2 Các Vòng | 76 | ||
8 18 | +2 Các Vòng | 76 | ||
9 5 | +3 Các Vòng | 75 | ||
DNF  | Hộp số  | 62 | ||
DNF  | Động cơ  | 34 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 32 | ||
DNF  | Bán trục  | 28 | ||
DNF  | Tai nạn  | 11 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 5 | ||
DNF  | Tai nạn  | 5 | ||
DNF  | Tai nạn  | 4 | ||
DNF  | Va chạm  | 3 | ||
DNF  | Va chạm  | 1 | ||
DNF  | Va chạm  | 1 | ||
DNF  | Va chạm  | 0 | ||
DNF  | Va chạm  | 0 | ||
DNF  | Va chạm  | 0 | ||
DNF  | Va chạm  | 0 | ||
DNF  | Va chạm  | 0 | ||
DNS  | ||||
DNS  | ||||
DNQ  | 
Monte Carlo, Monaco
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 78  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.278 km  | 
| Khoảng cách đua | 255.684 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

