R10 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:26:15.730 | 54 | 9 | |
2 1 | +0.820 | 54 | 6 | |
3 1 | +19.360 | 54 | 4 | |
4 1 | +42.020 | 54 | 3 | |
5 2 | +1:02.810 | 54 | 2 | |
6 3 | +1:14.970 | 54 | 1 | |
7 5 | +1:33.410 | 54 | ||
8 7 | +1 Vòng | 53 | ||
9 8 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | ||
10 4 | +1 Vòng | 53 | ||
11 12 | +1 Vòng | 53 | ||
12 4 | +1 Vòng | 53 | ||
13 9 | +1 Vòng | 53 | ||
14 4 | +1 Vòng | 53 | ||
15 5 | +2 Các Vòng | 52 | ||
16 5 | +2 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Wheel | 28 | ||
DNF | Điện | 25 | ||
DNF | Handling | 25 | ||
DNF | Wheel bearing | 23 | ||
DNF | Phanh | 12 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.942 km |
Khoảng cách đua | 320.868 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |