R11 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:27:38.010 | 54 | 9 | |
2 3 | +36.050 | 54 | 6 | |
3 5 | +46.770 | 54 | 4 | |
4 5 | +47.210 | 54 | 3 | |
5 1 | +48.920 | 54 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 53 | ||
8 3 | +1 Vòng | 53 | ||
9 7 | +1 Vòng | 53 | ||
10 4 | +1 Vòng | 53 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Hệ thống treo | 42 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Hệ thống treo | 34 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Handling | 22 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Phanh | 15 | ||
DNF | Điện | 15 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.942 km |
Khoảng cách đua | 320.868 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |