R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:40:01.330 Vòng Đua Nhanh Nhất | 40 | 9 | |
2 5 | +21.860 | 40 | 6 | |
3 7 | +1:06.110 | 40 | 4 | |
4 2 | +1:40.130 | 40 | 3 | |
5 8 | +2:25.410 | 40 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 39 | 1 | |
7 13 | +1 Vòng | 39 | ||
8 10 | +1 Vòng | 39 | ||
9 6 | +1 Vòng | 39 | ||
10 6 | +1 Vòng | 39 | ||
11 12 | +1 Vòng | 39 | ||
12 10 | +1 Vòng | 39 | ||
13 4 | +1 Vòng | 39 | ||
14 10 | +2 Các Vòng | 38 | ||
15 4 | +2 Các Vòng | 38 | ||
16 13 | Bướm ga | 36 | ||
DNF | Điện | 33 | ||
DNF | Turbo | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 14 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Điện | 13 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Bán trục | 1 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 40 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.874 km |
Khoảng cách đua | 314.96 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |