R13 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:46:45.530 | 70 | 9 | |
2 3 | +15.540 | 70 | 6 | |
3 | +19.130 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 4 | |
4 3 | +30.980 | 70 | 3 | |
5 17 | +55.230 | 70 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
7 8 | +1 Vòng | 69 | ||
8 1 | Hết nhiên liệu | 68 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 68 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 68 | ||
11 10 | +3 Các Vòng | 67 | ||
12 7 | +4 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Hệ thống treo | 41 | ||
DNF | Phanh | 39 | ||
DNF | Hệ thống treo | 25 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 8 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNF | Chassis | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Car raced by Jarier | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.41 km |
Khoảng cách đua | 308.7 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |