R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:32:43.420 Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | 9 | |
2 1 | +4.520 | 54 | 6 | |
3 2 | +30.260 | 54 | 4 | |
4 4 | +1:14.880 | 54 | 3 | |
5 3 | +1:16.150 | 54 | 2 | |
6 1 | +1:16.740 | 54 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 53 | ||
8 9 | +1 Vòng | 53 | ||
9 9 | +1 Vòng | 53 | ||
10 5 | +1 Vòng | 53 | ||
11 9 | +2 Các Vòng | 52 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 52 | ||
13 11 | Động cơ | 50 | ||
14 2 | +4 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Handling | 25 | ||
DNF | Hộp số | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 8 | ||
DNF | Handling | 8 | ||
DNF | Truyền động | 6 | ||
DNF | Ly hợp | 3 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.809 km |
Khoảng cách đua | 313.686 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |