R11 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:38:13.830 | 72 | 9 | |
2 1 | +12.930 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 6 | |
3 3 | +13.430 | 72 | 4 | |
4 1 | +15.290 | 72 | 3 | |
5 12 | +1:00.020 | 72 | 2 | |
6 12 | +1:22.620 | 72 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 71 | ||
8 2 | Hết nhiên liệu | 70 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 70 | ||
10 10 | +3 Các Vòng | 69 | ||
11 7 | +3 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Phanh | 60 | ||
DNF | Tai nạn | 58 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Handling | 23 | ||
DNF | Tai nạn | 21 | ||
DNF | Tai nạn | 21 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Phanh | 16 | ||
DNF | Phanh | 15 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNS |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.252 km |
Khoảng cách đua | 306.144 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |