R3 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:36:52.540 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 9 | |
2 2 | +34.070 | 78 | 6 | |
3 2 | +52.490 | 78 | 4 | |
4 1 | +1:01.020 | 78 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
6 13 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 77 | ||
8 10 | +1 Vòng | 77 | ||
9 11 | +1 Vòng | 77 | ||
10 7 | +1 Vòng | 77 | ||
11 10 | +2 Các Vòng | 76 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 76 | ||
13 11 | Hệ thống treo | 70 | ||
DNF | Động cơ | 69 | ||
DNF | Puncture | 61 | ||
DNF | Puncture | 61 | ||
DNF | Tai nạn | 58 | ||
NC | +25 Các Vòng | 53 | ||
DNF | Hộp số | 34 | ||
DNF | Truyền động | 31 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Quay vòng | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNS | Tai nạn | |||
DNS | Tai nạn | |||
DNQ | ||||
DNQ |
Midrand, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.104 km |
Khoảng cách đua | 320.112 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |