R9 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:22:59.730 | 45 | 9 | |
2 2 | +3.190 | 45 | 6 | |
3 2 | +43.530 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 4 | |
4 2 | +44.480 | 45 | 3 | |
5 14 | +1:16.490 | 45 | 2 | |
6 10 | +1:28.720 | 45 | 1 | |
7 2 | +1:33.010 | 45 | ||
8 9 | +1:47.750 | 45 | ||
9 1 | +1 Vòng | 44 | ||
10 12 | +1 Vòng | 44 | ||
11 3 | +1 Vòng | 44 | ||
12 1 | +1 Vòng | 44 | ||
13 8 | +1 Vòng | 44 | ||
14 10 | +1 Vòng | 44 | ||
15 8 | +1 Vòng | 44 | ||
16 5 | Wheel bearing | 43 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Truyền động | 18 | ||
DNF | Phanh | 18 | ||
DNF | Wheel bearing | 8 | ||
DNF | Hộp số | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.789 km |
Khoảng cách đua | 305.505 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |