R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:55:34.365 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 9 | |
2 3 | +1:13.629 | 76 | 6 | |
3 1 | +1:17.726 | 76 | 4 | |
4 11 | +1 Vòng | 75 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 75 | 2 | |
6 12 | +2 Các Vòng | 74 | 1 | |
7 12 | +3 Các Vòng | 73 | ||
8 3 | +3 Các Vòng | 73 | ||
9 5 | Tai nạn | 68 | ||
NC | +12 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Tai nạn | 54 | ||
DNF | Tai nạn | 53 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Handling | 27 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Differential | 24 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.312 km |
Khoảng cách đua | 251.712 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |