R3 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:41:49.960 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 9 | |
2 | +3.420 | 78 | 6 | |
3 6 | +22.110 | 78 | 4 | |
4 4 | +27.880 | 78 | 3 | |
5 6 | +1:06.970 | 78 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 77 | ||
8 5 | +1 Vòng | 77 | ||
9 13 | +2 Các Vòng | 76 | ||
10 7 | +3 Các Vòng | 75 | ||
11 5 | +3 Các Vòng | 75 | ||
12 8 | +4 Các Vòng | 74 | ||
13 5 | +4 Các Vòng | 74 | ||
14 9 | Động cơ | 71 | ||
DNF | Tyre | 67 | ||
DNF | Hệ thống treo | 63 | ||
DNF | Đánh lửa | 61 | ||
DNF | Tai nạn | 57 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Tai nạn | 45 | ||
DNF | Bướm ga | 25 | ||
DNF | Tai nạn | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Midrand, South Africa
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.104 km |
Khoảng cách đua | 320.112 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |