R14 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:36:45.865 | 76 | 9 | |
2 6 | +6.571 | 76 | 6 | |
3 | +30.315 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 4 | |
4 10 | +34.396 | 76 | 3 | |
5 6 | +44.915 | 76 | 2 | |
6 6 | +52.190 | 76 | 1 | |
7 5 | +1:12.684 | 76 | ||
8 1 | +1 Vòng | 75 | ||
9 4 | +1 Vòng | 75 | ||
10 3 | +1 Vòng | 75 | ||
11 7 | +1 Vòng | 75 | ||
12 9 | +1 Vòng | 75 | ||
13 12 | +2 Các Vòng | 74 | ||
14 5 | +2 Các Vòng | 74 | ||
15 8 | +3 Các Vòng | 73 | ||
DNF | Quay vòng | 67 | ||
DNF | Động cơ | 64 | ||
NC | +13 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Ly hợp | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 27 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Oil pump | 12 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Fawkham, Vương quốc Anh
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1964 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.207 km |
Khoảng cách đua | 319.732 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |