R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:48:31.838 | 70 | 9 | |
2 4 | +42.029 | 70 | 6 | |
3 1 | +52.610 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 4 | |
4 5 | +1:17.048 | 70 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
6 14 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
7 8 | +1 Vòng | 69 | ||
8 9 | +2 Các Vòng | 68 | ||
9 2 | +3 Các Vòng | 67 | ||
10 16 | +3 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Hộp số | 56 | ||
DNF | Turbo | 47 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Handling | 43 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Hộp số | 37 | ||
DNF | Bán trục | 32 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Differential | 17 | ||
DNF | Bướm ga | 15 | ||
DNF | Quay vòng | 11 | ||
DNF | Bướm ga | 1 | ||
DNF | Truyền động | 1 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DSQ | Xe thiếu cân | 68 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.41 km |
Khoảng cách đua | 308.7 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |