R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:24:39.780 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 9 | |
2 4 | +19.161 | 67 | 6 | |
3 1 | +26.246 | 67 | 4 | |
4 14 | +38.952 | 67 | 3 | |
5 4 | +58.874 | 67 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 66 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 66 | ||
8 1 | +1 Vòng | 66 | ||
9 15 | +1 Vòng | 66 | ||
10 15 | +2 Các Vòng | 65 | ||
11 2 | +2 Các Vòng | 65 | ||
12 8 | +2 Các Vòng | 65 | ||
13 3 | +2 Các Vòng | 65 | ||
14 9 | +2 Các Vòng | 65 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 65 | ||
16 5 | +3 Các Vòng | 64 | ||
17 2 | +3 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Động cơ | 49 | ||
DNF | Hệ thống treo | 48 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 46 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Turbo | 9 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 5 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Turbo | 3 | ||
DNF | Turbo | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.719 km |
Khoảng cách đua | 316.173 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |