R5 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:56:38.121 | 76 | 9 | |
2 4 | +18.475 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 6 | |
3 2 | +31.366 | 76 | 4 | |
4 | +1:04.297 | 76 | 3 | |
5 15 | +2 Các Vòng | 74 | 2 | |
6 7 | +2 Các Vòng | 74 | 1 | |
7 8 | +2 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Điện | 64 | ||
DNF | Hộp số | 53 | ||
DNF | Va chạm | 49 | ||
DNF | Va chạm | 49 | ||
DNF | Bán trục | 49 | ||
DNF | Hệ thống treo | 32 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Hộp số | 13 | ||
DNF | Hệ thống treo | 6 | ||
DNF | Va chạm | 3 | ||
DNF | Va chạm | 3 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.312 km |
Khoảng cách đua | 251.712 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |