R2 · United States Grand Prix West
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 21 | 1:53:34.889 | 75 | 9 | |
2 21 | +27.993 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 6 | |
3 1 | +1:13.638 | 75 | 4 | |
4 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 11 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 19 | +2 Các Vòng | 73 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 2 | +2 Các Vòng | 73 | ||
10 1 | Distributor | 72 | ||
11 3 | +3 Các Vòng | 72 | ||
12 1 | +3 Các Vòng | 72 | ||
DNF | Hộp số | 67 | ||
DNF | Unwell | 58 | ||
DNF | Bướm ga | 51 | ||
DNF | Hộp số | 48 | ||
DNF | Handling | 29 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Va chạm | 26 | ||
DNF | Battery | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 11 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Long Beach, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1976 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.275 km |
Khoảng cách đua | 245.625 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |