R11 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:24:32.745 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 9 | |
2 | +6.835 | 53 | 6 | |
3 1 | +27.659 | 53 | 4 | |
4 4 | +28.395 | 53 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
6 8 | +2 Các Vòng | 51 | 1 | |
7 13 | +2 Các Vòng | 51 | ||
8 7 | +2 Các Vòng | 51 | ||
9 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
10 16 | +3 Các Vòng | 50 | ||
11 14 | +4 Các Vòng | 49 | ||
12 4 | +5 Các Vòng | 48 | ||
13 6 | +5 Các Vòng | 48 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 33 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 31 | ||
DNF | Đánh lửa | 30 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Vibrations | 21 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 13 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Turbo | 2 | ||
DNF | Radiator | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.942 km |
Khoảng cách đua | 314.926 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |