R12 · Giải Grand Prix Hà Lan
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 9 | 1:38:41.950 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 9 | |
2 | +20.839 | 72 | 6 | |
3 12 | +43.741 | 72 | 4 | |
4 3 | +1:16.839 | 72 | 3 | |
5 7 | +1:24.292 | 72 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 9 | +2 Các Vòng | 70 | ||
8 6 | +2 Các Vòng | 70 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 70 | ||
10 14 | +2 Các Vòng | 70 | ||
11 14 | Động cơ | 68 | ||
12 8 | +4 Các Vòng | 68 | ||
13 | +4 Các Vòng | 68 | ||
14 7 | Động cơ | 65 | ||
DNF | Đánh lửa | 53 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Hệ thống treo | 41 | ||
DNF | Điện | 39 | ||
DNF | Handling | 37 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Phanh | 25 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Điện | 12 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Hệ thống treo | 3 | ||
DSQ | Overtaking on formation lap | 50 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Zandvoort, Hà Lan
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.252 km |
Khoảng cách đua | 306.144 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |