R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:41:42.700 | 14 | 9 | |
2 6 | +27.700 Vòng Đua Nhanh Nhất | 14 | 6 | |
3 6 | +52.400 | 14 | 4 | |
4 3 | +54.200 | 14 | 3 | |
5 11 | +1:57.300 | 14 | 2 | |
6 9 | +2:30.300 | 14 | 1 | |
7 12 | +2:33.900 | 14 | ||
8 10 | +2:48.200 | 14 | ||
9 4 | +3:46.000 | 14 | ||
10 4 | +3:47.300 | 14 | ||
11 12 | +4:51.700 | 14 | ||
12 | +4:58.100 | 14 | ||
13 7 | +5:25.200 | 14 | ||
14 12 | +1 Vòng | 13 | ||
15 10 | +1 Vòng | 13 | ||
DNF | Phanh | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DNF | Rút lui | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Car seized by police | |||
DNQ | Car seized by police | |||
DNQ |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 14 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.835 km |
Khoảng cách đua | 319.69 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |