R14 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:32:46.309 | 71 | 10 | |
2 | +0.982 | 71 | 6 | |
3 2 | +8.206 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 4 | |
4 1 | +1:07.605 | 71 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 5 | +2 Các Vòng | 69 | ||
8 11 | +2 Các Vòng | 69 | ||
9 15 | +2 Các Vòng | 69 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 69 | ||
11 11 | +3 Các Vòng | 68 | ||
12 5 | +3 Các Vòng | 68 | ||
13 2 | +3 Các Vòng | 68 | ||
14 12 | +3 Các Vòng | 68 | ||
15 6 | Va chạm | 63 | ||
16 9 | Va chạm | 63 | ||
DNF | Quay vòng | 61 | ||
DNF | Quay vòng | 60 | ||
DNF | Va chạm | 51 | ||
DNF | Hộp số | 38 | ||
DNF | Hệ thống treo | 35 | ||
DNF | Tai nạn | 32 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Động cơ | 8 |
Estoril, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.349 km |
Khoảng cách đua | 308.779 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |