R1 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:39:45.141 | 61 | 9 | |
2 | +40.547 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 6 | |
3 7 | +56.758 | 61 | 4 | |
4 3 | +1:39.235 | 61 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 60 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 60 | 1 | |
7 5 | +2 Các Vòng | 59 | ||
8 1 | Quay vòng | 58 | ||
9 8 | +3 Các Vòng | 58 | ||
10 8 | +3 Các Vòng | 58 | ||
11 9 | +4 Các Vòng | 57 | ||
12 10 | +6 Các Vòng | 55 | ||
NC | +9 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Điện | 48 | ||
DNF | Differential | 21 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Rút lui | 20 | ||
DNF | Hệ thống treo | 17 | ||
DNF | Turbo | 15 | ||
DNF | Turbo | 9 | ||
DSQ | Incorrect starting procedure | 3 | ||
DNS |
Rio de Janeiro, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.031 km |
Khoảng cách đua | 306.891 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |