R11 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:14:47.707 | 50 | 9 | |
2 2 | +1.806 Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | 6 | |
3 1 | +49.036 | 50 | 4 | |
4 1 | +57.979 | 50 | 3 | |
5 1 | +1:21.319 | 50 | 2 | |
6 5 | +1:28.787 | 50 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 49 | ||
8 11 | +2 Các Vòng | 48 | ||
9 7 | +2 Các Vòng | 48 | ||
10 5 | +2 Các Vòng | 48 | ||
11 3 | +3 Các Vòng | 47 | ||
12 12 | +3 Các Vòng | 47 | ||
13 12 | +3 Các Vòng | 47 | ||
14 8 | +3 Các Vòng | 47 | ||
15 10 | +4 Các Vòng | 46 | ||
16 2 | +5 Các Vòng | 45 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Bán trục | 27 | ||
DNF | Turbo | 27 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Turbo | 13 | ||
DNF | Điện | 9 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 290 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |