R7 · Giải Grand Prix Anh
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:19:11.780 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 9 | |
2 1 | +1.918 | 65 | 6 | |
3 | +1 Vòng | 64 | 4 | |
4 8 | +2 Các Vòng | 63 | 3 | |
5 8 | +2 Các Vòng | 63 | 2 | |
6 | +2 Các Vòng | 63 | 1 | |
7 2 | +3 Các Vòng | 62 | ||
8 15 | +5 Các Vòng | 60 | ||
9 16 | +6 Các Vòng | 59 | ||
DNF | Động cơ | 57 | ||
NC | +11 Các Vòng | 54 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Hệ thống treo | 52 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 34 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Hộp số | 32 | ||
DNF | Turbo | 28 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Turbo | 8 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Hộp số | 7 | ||
DNF | Điện | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
EX |
Silverstone, Vương quốc Anh
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.778 km |
Khoảng cách đua | 310.57 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |