R6 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:37:03.839 | 80 | 9 | |
2 2 | +7.711 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 6 | |
3 1 | +55.255 | 80 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 2 | +3 Các Vòng | 77 | 2 | |
6 19 | +4 Các Vòng | 76 | 1 | |
7 17 | +4 Các Vòng | 76 | ||
8 1 | +6 Các Vòng | 74 | ||
9 17 | +6 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Hệ thống treo | 71 | ||
NC | +9 Các Vòng | 71 | ||
DNF | Động cơ | 64 | ||
DNF | Turbo | 62 | ||
DNF | Hộp số | 57 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Turbo | 52 | ||
DNF | Exhaust | 33 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Quá nhiệt | 26 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Turbo | 23 | ||
DNF | Differential | 19 | ||
DNF | Wheel | 18 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Turbo | 2 | ||
DNF | Điện | 0 |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.813 km |
Khoảng cách đua | 305.04 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |